Wednesday 19 June 2024
0.00000251 EUR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi euro to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00000251 euro =
0,00772 Franc Burundi
1 EUR = 3.076,92 BIF
1 BIF = 0,000325 EUR
euro dĩ nhiên đến Franc Burundi = 3.076,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00000251 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000251 euro (EUR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000251 EUR (euro) sang BIF (Franc Burundi) ✅ EUR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000251 euro ( EUR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00000251 euro ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000251 EUR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000251 EUR = 0.007762 BIF | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000251 EUR = 0.007714 BIF | -18.981761 BIF | -0.613836 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000251 EUR = 0.007715 BIF | +0.510773 BIF | +0.016619 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000251 EUR = 0.007746 BIF | +12.391410 BIF | +0.403124 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000251 EUR = 0.007759 BIF | +5.130357 BIF | +0.166233 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000251 EUR = 0.007810 BIF | +20.149308 BIF | +0.651792 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000251 EUR = 0.00776 BIF | -20.71803 BIF | -0.66585 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0003 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0003 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0003 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0005 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 0.0548 |
BIF | 2,880.0000 | 3,093.4313 | 3,659.9546 | 2,098.6282 | 18.2468 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franc Burundi = 3.076,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.