Thursday 16 May 2024
00040379 EUR đến BND - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
00040379 euro =
58.876,19 Đồng Brunei
1 EUR = 1,46 BND
1 BND = 0,686 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 1,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 00040379 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00040379 euro (EUR) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00040379 EUR (euro) sang BND (Đồng Brunei) ✅ EUR to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00040379 euro ( EUR ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 00040379 euro ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00040379 EUR đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 00040379 EUR = 58,876.19217035 BND | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 00040379 EUR = 59,071.62502194 BND | +0.00483996 BND | +0.33193867 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 00040379 EUR = 58,941.93827146 BND | -0.00321174 BND | -0.21954153 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 00040379 EUR = 58,915.10645252 BND | -0.00066450 BND | -0.04552246 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 00040379 EUR = 58,908.91796314 BND | -0.00015326 BND | -0.01050408 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 00040379 EUR = 58,959.75364200 BND | +0.00125896 BND | +0.08629539 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 00040379 EUR = 58,802.28516174 BND | -0.00389976 BND | -0.26707791 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BND | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.7458 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.6861 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.5888 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 1.0145 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 115.3647 |
BND | 1.3408 | 1.4574 | 1.6984 | 0.9857 | 0.0087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Brunei = 1,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.