Thursday 02 May 2024
0.1035 EUR đến BWP - chuyển đổi tiền tệ euro to Botula Pula
Bộ chuyển đổi euro to Botula Pula của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Botula Pula loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botula Pula hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Botula Pula máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Botula Pula?
0.1035 euro =
1,57 Botula Pula
1 EUR = 15,16 BWP
1 BWP = 0,0660 EUR
euro dĩ nhiên đến Botula Pula = 15,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Botula Pula
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Botula Pula với số lượng 0.1035 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1035 euro (EUR) và Botula Pula (BWP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1035 EUR (euro) sang BWP (Botula Pula) ✅ EUR to BWP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Botula Pula (BWP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1035 euro ( EUR ) trong Botula Pula ( BWP )
So sánh giá của 0.1035 euro ở Botula Pula trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1035 EUR đến BWP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.1035 EUR = 1.56937074 BWP | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.1035 EUR = 1.57620614 BWP | +0.06604256 BWP | +0.43555068 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.1035 EUR = 1.51973452 BWP | -0.54561948 BWP | -3.58275579 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.1035 EUR = 1.53011443 BWP | +0.10028891 BWP | +0.68300760 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.1035 EUR = 1.52855518 BWP | -0.01506515 BWP | -0.10190368 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.1035 EUR = 1.52855518 BWP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.1035 EUR = 1.53138224 BWP | +0.02731455 BWP | +0.18494955 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BWP | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0707 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0660 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0565 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0970 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 10.8696 |
BWP | 14.1482 | 15.1464 | 17.6952 | 10.3139 | 0.0920 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Botula Pula (BWP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BWP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Botula Pula = 15,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.