Saturday 01 June 2024
0.00060786 EUR đến BYN - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi euro to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
0.00060786 euro =
0,00216 Đồng rúp Belarus mới
1 EUR = 3,55 BYN
1 BYN = 0,282 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 3,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 0.00060786 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00060786 euro (EUR) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00060786 EUR (euro) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ EUR to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00060786 euro ( EUR ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 0.00060786 euro ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00060786 EUR đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00060786 EUR = 0.002159 BYN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00060786 EUR = 0.002155 BYN | -0.006080 BYN | -0.171198 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00060786 EUR = 0.002151 BYN | -0.006830 BYN | -0.192646 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00060786 EUR = 0.002164 BYN | +0.020895 BYN | +0.590498 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00060786 EUR = 0.002160 BYN | -0.005504 BYN | -0.154631 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00060786 EUR = 0.002156 BYN | -0.007104 BYN | -0.199891 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00060786 EUR = 0.002157 BYN | +0.001404 BYN | +0.039585 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7314 | 0.0064 | 0.3059 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6737 | 0.0059 | 0.2818 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.2402 |
CAD | 1.3672 | 1.4843 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.4182 |
JPY | 157.2504 | 170.7195 | 200.2899 | 115.0206 | 1 | 48.1064 |
BYN | 3.2688 | 3.5488 | 4.1635 | 2.3910 | 0.0208 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng rúp Belarus mới = 3,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.