Saturday 27 April 2024
0.0000055 EUR đến CAD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Canada?
0.0000055 euro =
0,00000805 Đô la Canada
1 EUR = 1,46 CAD
1 CAD = 0,683 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Canada = 1,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 0.0000055 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000055 euro (EUR) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000055 EUR (euro) sang CAD (Đô la Canada) ✅ EUR to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000055 euro ( EUR ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 0.0000055 euro ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000055 EUR đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.0000055 EUR = 0.00000805 CAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.0000055 EUR = 0.00000805 CAD | -0.00094266 CAD | -0.06438208 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.0000055 EUR = 0.00000806 CAD | +0.00265542 CAD | +0.18147650 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.0000055 EUR = 0.00000805 CAD | -0.00280099 CAD | -0.19107870 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.0000055 EUR = 0.00000805 CAD | -0.00014769 CAD | -0.01009426 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.0000055 EUR = 0.00000803 CAD | -0.00328634 CAD | -0.22464005 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.0000055 EUR = 0.00000810 CAD | +0.01229167 CAD | +0.84209752 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 195.1721 | 114.1632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Canada = 1,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.