Thursday 16 May 2024
0.000343 EUR đến CAD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Canada?
0.000343 euro =
0,000508 Đô la Canada
1 EUR = 1,48 CAD
1 CAD = 0,675 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Canada = 1,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 0.000343 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000343 euro (EUR) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000343 EUR (euro) sang CAD (Đô la Canada) ✅ EUR to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000343 euro ( EUR ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 0.000343 euro ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000343 EUR đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.000343 EUR = 0.00050781 CAD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.000343 EUR = 0.00050707 CAD | -0.00217335 CAD | -0.14679816 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.000343 EUR = 0.00050609 CAD | -0.00284000 CAD | -0.19210878 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.000343 EUR = 0.00050659 CAD | +0.00144263 CAD | +0.09777293 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.000343 EUR = 0.00050606 CAD | -0.00153841 CAD | -0.10416282 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.000343 EUR = 0.00050610 CAD | +0.00010885 CAD | +0.00737751 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.000343 EUR = 0.00050423 CAD | -0.00544654 CAD | -0.36913117 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7352 | 0.0065 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6752 | 0.0059 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5792 | 0.0051 |
CAD | 1.3602 | 1.4809 | 1.7265 | 1 | 0.0088 |
JPY | 154.6760 | 168.4005 | 196.3267 | 113.7119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Canada = 1,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.