Tuesday 25 June 2024
0.035 EUR đến DOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Peso Dominican
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Peso Dominican của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Dominican loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Dominican hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Peso Dominican máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Peso Dominican?
0.035 euro =
2,21 Đồng Peso Dominican
1 EUR = 63,28 DOP
1 DOP = 0,0158 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Peso Dominican = 63,28
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Peso Dominican
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Dominican với số lượng 0.035 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.035 euro (EUR) và Đồng Peso Dominican (DOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.035 EUR (euro) sang DOP (Đồng Peso Dominican) ✅ EUR to DOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Peso Dominican (DOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.035 euro ( EUR ) trong Đồng Peso Dominican ( DOP )
So sánh giá của 0.035 euro ở Đồng Peso Dominican trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.035 EUR đến DOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.035 EUR = 2.220437 DOP | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.035 EUR = 2.206335 DOP | -0.402918 DOP | -0.635106 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.035 EUR = 2.20646 DOP | +0.00343 DOP | +0.00544 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.035 EUR = 2.212216 DOP | +0.164592 DOP | +0.261085 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.035 EUR = 2.212549 DOP | +0.009519 DOP | +0.015060 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.035 EUR = 2.230497 DOP | +0.512782 DOP | +0.811163 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.035 EUR = 2.224895 DOP | -0.160041 DOP | -0.251130 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DOP | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0169 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0158 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0133 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0231 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 2.6986 |
DOP | 59.0998 | 63.4656 | 75.0331 | 43.2633 | 0.3706 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Dominican (DOP)
![Cộng hòa Dominican](/media/countries/img/do.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to DOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Peso Dominican = 63,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.