Wednesday 01 May 2024
0.00011029 EUR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ euro to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi euro to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.00011029 euro =
0,00177 Eritrean Nakfa
1 EUR = 16,01 ERN
1 ERN = 0,0625 EUR
euro dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 16,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.00011029 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00011029 euro (EUR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00011029 EUR (euro) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ EUR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00011029 euro ( EUR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.00011029 euro ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00011029 EUR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.00011029 EUR = 0.00176925 ERN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.00011029 EUR = 0.00177435 ERN | +0.04619661 ERN | +0.28797580 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00011029 EUR = 0.00177059 ERN | -0.03409248 ERN | -0.21191202 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00011029 EUR = 0.00177059 ERN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00011029 EUR = 0.00177446 ERN | +0.03512784 ERN | +0.21881134 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00011029 EUR = 0.00177215 ERN | -0.02094022 ERN | -0.13015184 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.00011029 EUR = 0.00177039 ERN | -0.01599152 ERN | -0.09952325 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0667 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0622 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0533 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0911 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 10.3962 |
ERN | 15.0000 | 16.0848 | 18.7512 | 10.9812 | 0.0962 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Eritrean Nakfa = 16,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.