Friday 14 June 2024
0.00055000 EUR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ euro to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi euro to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.00055000 euro =
0,00882 Eritrean Nakfa
1 EUR = 16,03 ERN
1 ERN = 0,0624 EUR
euro dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 16,03
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.00055000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00055000 euro (EUR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00055000 EUR (euro) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ EUR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00055000 euro ( EUR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.00055000 euro ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00055000 EUR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00055000 EUR = 0.008859 ERN | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00055000 EUR = 0.00892 ERN | +0.11343 ERN | +0.70426 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00055000 EUR = 0.008860 ERN | -0.110799 ERN | -0.683105 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00055000 EUR = 0.008879 ERN | +0.035284 ERN | +0.219031 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00055000 EUR = 0.008891 ERN | +0.020220 ERN | +0.125245 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00055000 EUR = 0.008922 ERN | +0.056790 ERN | +0.351323 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00055000 EUR = 0.008922 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7267 | 0.0064 | 0.0667 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0623 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0526 |
CAD | 1.3760 | 1.4721 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 0.0917 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.3111 | 1 | 10.4861 |
ERN | 15.0000 | 16.0478 | 19.0247 | 10.9012 | 0.0954 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Eritrean Nakfa = 16,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.