Thursday 13 June 2024
0.00001001 EUR đến ETB - chuyển đổi tiền tệ euro to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi euro to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
0.00001001 euro =
0,000622 Birr Ethiopia
1 EUR = 62,18 ETB
1 ETB = 0,0161 EUR
euro dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 62,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 0.00001001 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001001 euro (EUR) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001001 EUR (euro) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ EUR to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001001 euro ( EUR ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 0.00001001 euro ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001001 EUR đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00001001 EUR = 0.000622 ETB | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00001001 EUR = 0.000617 ETB | -0.507462 ETB | -0.816137 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00001001 EUR = 0.000615 ETB | -0.268513 ETB | -0.435396 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00001001 EUR = 0.000624 ETB | +0.978003 ETB | +1.592773 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00001001 EUR = 0.000627 ETB | +0.219160 ETB | +0.351327 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00001001 EUR = 0.0006 ETB | -0.5216 ETB | -0.8332 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00001001 EUR = 0.000625 ETB | +0.390227 ETB | +0.628607 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0174 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0161 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0136 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 0.0238 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 2.7269 |
ETB | 57.4250 | 62.0952 | 73.5031 | 41.9390 | 0.3667 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Birr Ethiopia = 62,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.