Saturday 27 April 2024
0.00077402 EUR đến FKP - chuyển đổi tiền tệ euro to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi euro to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
0.00077402 euro =
0,000665 Falkland Islands Pound
1 EUR = 0,859 FKP
1 FKP = 1,16 EUR
euro dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,859
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 0.00077402 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00077402 euro (EUR) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00077402 EUR (euro) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ EUR to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00077402 euro ( EUR ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 0.00077402 euro ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00077402 EUR đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00077402 EUR = 0.00066501 FKP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00077402 EUR = 0.00066641 FKP | +0.00180639 FKP | +0.21024935 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00077402 EUR = 0.00066507 FKP | -0.00173700 FKP | -0.20174837 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.00077402 EUR = 0.00066497 FKP | -0.00011959 FKP | -0.01391767 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.00077402 EUR = 0.00066212 FKP | -0.00367973 FKP | -0.42831663 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.00077402 EUR = 0.00066222 FKP | +0.00011856 FKP | +0.01385998 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.00077402 EUR = 0.00066277 FKP | +0.00072160 FKP | +0.08434317 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 1.1611 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 |
FKP | 0.8028 | 0.8613 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Falkland Islands Pound = 0,859.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.