Saturday 22 June 2024
0.00345 EUR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ euro to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi euro to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.00345 euro =
0,0560 Cedi Ghana
1 EUR = 16,23 GHS
1 GHS = 0,0616 EUR
euro dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 16,23
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.00345 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00345 euro (EUR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00345 EUR (euro) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ EUR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00345 euro ( EUR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.00345 euro ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00345 EUR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00345 EUR = 0.05598 GHS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00345 EUR = 0.055957 GHS | -0.008026 GHS | -0.049460 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00345 EUR = 0.055983 GHS | +0.007580 GHS | +0.046734 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00345 EUR = 0.055934 GHS | -0.014126 GHS | -0.087053 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00345 EUR = 0.055749 GHS | -0.053694 GHS | -0.331184 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00345 EUR = 0.055524 GHS | -0.065246 GHS | -0.403773 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00345 EUR = 0.055533 GHS | +0.002675 GHS | +0.016621 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 0.0660 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1830 | 0.6825 | 0.0059 | 0.0617 |
GBP | 0.7905 | 0.8453 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0521 |
CAD | 1.3701 | 1.4651 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.0904 |
JPY | 159.6750 | 170.7517 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 10.5324 |
GHS | 15.1604 | 16.2121 | 19.1794 | 11.0651 | 0.0949 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Cedi Ghana = 16,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.