Tuesday 18 June 2024
0.02250000 EUR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ euro to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi euro to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.02250000 euro =
0,361 Cedi Ghana
1 EUR = 16,05 GHS
1 GHS = 0,0623 EUR
euro dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 16,05
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.02250000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02250000 euro (EUR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02250000 EUR (euro) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ EUR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02250000 euro ( EUR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.02250000 euro ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02250000 EUR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.02250000 EUR = 0.363579 GHS | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.02250000 EUR = 0.362111 GHS | -0.065246 GHS | -0.403773 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.02250000 EUR = 0.362171 GHS | +0.002675 GHS | +0.016621 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.02250000 EUR = 0.363010 GHS | +0.037273 GHS | +0.231560 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.02250000 EUR = 0.363363 GHS | +0.015718 GHS | +0.097423 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.02250000 EUR = 0.364947 GHS | +0.070365 GHS | +0.435711 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.02250000 EUR = 0.362454 GHS | -0.110787 GHS | -0.683033 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0664 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1843 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0620 |
GBP | 0.7877 | 0.8444 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0523 |
CAD | 1.3747 | 1.4737 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.0913 |
JPY | 157.8175 | 169.1796 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 10.4861 |
GHS | 15.0501 | 16.1337 | 19.1071 | 10.9478 | 0.0954 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Cedi Ghana = 16,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.