Thursday 16 May 2024

0.30000 EUR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ euro to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi euro to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

0.30000 euro =

4,63 Cedi Ghana

1 EUR = 15,42 GHS

1 GHS = 0,0648 EUR

euro đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:30:14 GMT+2 16 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 15,42

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.30000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.30000 euro (EUR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.30000 EUR (euro) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ EUR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.30000 euro ( EUR ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 0.30000 euro ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.30000 EUR đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 0.30000 EUR = 4.62620281 GHS - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 0.30000 EUR = 4.58344155 GHS -0.14253753 GHS -0.92432738 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 0.30000 EUR = 4.54380225 GHS -0.13213100 GHS -0.86483703 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 0.30000 EUR = 4.52761847 GHS -0.05394594 GHS -0.35617265 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 0.30000 EUR = 4.52638885 GHS -0.00409875 GHS -0.02715833 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 0.30000 EUR = 4.53028495 GHS +0.01298703 GHS +0.08607541 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.30000 EUR = 4.49566169 GHS -0.11541089 GHS -0.76426249 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHS
USD11.08871.26680.73520.00650.0706
EUR0.918511.16350.67520.00590.0649
GBP0.78940.859410.58030.00510.0558
CAD1.36021.48091.723110.00880.0961
JPY154.6760168.4005195.9407113.7119110.9238
GHS14.159615.415917.937110.40960.09151

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Cedi Ghana = 15,42.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.