Sunday 12 May 2024
0.707 EUR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi euro to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
0.707 euro =
0,612 Đồng bảng Gibraltar
1 EUR = 0,866 GIP
1 GIP = 1,15 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,866
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 0.707 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.707 euro (EUR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.707 EUR (euro) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ EUR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.707 euro ( EUR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 0.707 euro ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.707 EUR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.707 EUR = 0.61222033 GIP | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.707 EUR = 0.61222033 GIP | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.707 EUR = 0.61161974 GIP | -0.00084950 GIP | -0.09810138 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.707 EUR = 0.60979922 GIP | -0.00257498 GIP | -0.29765447 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.707 EUR = 0.60956368 GIP | -0.00033315 GIP | -0.03862582 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.707 EUR = 0.61109267 GIP | +0.00216264 GIP | +0.25083323 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.707 EUR = 0.61086405 GIP | -0.00032337 GIP | -0.03741218 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2457 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 1.1548 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.9986 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 1.7038 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 194.0488 |
GIP | 0.8028 | 0.8659 | 1.0014 | 0.5869 | 0.0052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng bảng Gibraltar = 0,866.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.