Friday 14 June 2024
20.0000 EUR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi euro to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franca Guinea?
20.0000 euro =
185.185,19 Franca Guinea
1 EUR = 9.259,26 GNF
1 GNF = 0,000108 EUR
euro dĩ nhiên đến Franca Guinea = 9.259,26
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 20.0000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20.0000 euro (EUR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20.0000 EUR (euro) sang GNF (Franca Guinea) ✅ EUR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20.0000 euro ( EUR ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 20.0000 euro ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20.0000 EUR đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 20.0000 EUR = 184,794.991880 GNF | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 20.0000 EUR = 185,998.953460 GNF | +60.198079 GNF | +0.651512 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 20.0000 EUR = 184,739.28240 GNF | -62.98355 GNF | -0.67725 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 20.0000 EUR = 185,236.3360 GNF | +24.8527 GNF | +0.2691 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 20.0000 EUR = 186,827.628760 GNF | +79.564638 GNF | +0.859061 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 20.0000 EUR = 187,484.005460 GNF | +32.818835 GNF | +0.351327 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 20.0000 EUR = 185,897.312020 GNF | -79.334672 GNF | -0.846309 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0001 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1875 | 0.6778 | 0.0059 | 0.0001 |
GBP | 0.7842 | 0.8421 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0001 |
CAD | 1.3739 | 1.4754 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0002 |
JPY | 157.8230 | 169.4926 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 0.0182 |
GNF | 8,657.5853 | 9,297.7343 | 11,040.7260 | 6,301.6503 | 54.8563 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
![Guinea](/media/countries/img/gn.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franca Guinea = 9.259,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.