Friday 03 May 2024

0.10000100 EUR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đôla Hong Kong

Bộ chuyển đổi euro to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?

Amount
From
To

0.10000100 euro =

0,841 Đôla Hong Kong

1 EUR = 8,41 HKD

1 HKD = 0,119 EUR

euro đến Đôla Hong Kong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:40:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 8,41

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đôla Hong Kong

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 0.10000100 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.10000100 euro (EUR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.10000100 EUR (euro) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ EUR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.10000100 euro ( EUR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )

So sánh giá của 0.10000100 euro ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.10000100 EUR đến HKD Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 0.10000100 EUR = 0.83997749 HKD - -
Mai 2, 2024 thứ năm 0.10000100 EUR = 0.83656943 HKD -0.03408024 HKD -0.40573212 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 0.10000100 EUR = 0.83494197 HKD -0.01627442 HKD -0.19453953 %
April 30, 2024 Thứ ba 0.10000100 EUR = 0.83870941 HKD +0.03767397 HKD +0.45122115 %
April 29, 2024 Thứ hai 0.10000100 EUR = 0.83910351 HKD +0.00394100 HKD +0.04698933 %
April 28, 2024 chủ nhật 0.10000100 EUR = 0.83784508 HKD -0.01258414 HKD -0.14997277 %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.10000100 EUR = 0.83784508 HKD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKD
USD11.07451.25470.73180.00650.1280
EUR0.930711.16770.68110.00610.1191
GBP0.79700.856410.58330.00520.1020
CAD1.36651.46821.714410.00890.1749
JPY152.8580164.2400191.7850111.8650119.5679
HKD7.81178.39339.80105.71680.05111

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho HKD là HK$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đôla Hong Kong = 8,41.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.