Friday 26 April 2024
1.00000030 EUR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi euro to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1.00000030 euro =
8,37 Đôla Hong Kong
1 EUR = 8,37 HKD
1 HKD = 0,119 EUR
euro dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 8,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1.00000030 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00000030 euro (EUR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00000030 EUR (euro) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ EUR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00000030 euro ( EUR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1.00000030 euro ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00000030 EUR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.00000030 EUR = 8.39976397 HKD | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1.00000030 EUR = 8.39609666 HKD | -0.00366731 HKD | -0.04365969 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1.00000030 EUR = 8.37156598 HKD | -0.02453066 HKD | -0.29216757 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1.00000030 EUR = 8.34947816 HKD | -0.02208782 HKD | -0.26384343 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1.00000030 EUR = 8.34933873 HKD | -0.00013943 HKD | -0.00166987 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1.00000030 EUR = 8.35352352 HKD | +0.00418478 HKD | +0.05012113 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1.00000030 EUR = 8.35352352 HKD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.1190 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 |
HKD | 7.8306 | 8.4013 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đôla Hong Kong = 8,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.