Monday 24 June 2024
0.20 EUR đến HTG - chuyển đổi tiền tệ euro to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi euro to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
0.20 euro =
28,32 Haiti Gourde
1 EUR = 141,58 HTG
1 HTG = 0,00706 EUR
euro dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 141,58
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 0.20 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.20 euro (EUR) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.20 EUR (euro) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ EUR to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.20 euro ( EUR ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 0.20 euro ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.20 EUR đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.20 EUR = 28.315817 HTG | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.20 EUR = 28.314710 HTG | -0.005534 HTG | -0.003909 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.20 EUR = 28.369575 HTG | +0.274326 HTG | +0.193769 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.20 EUR = 28.40428 HTG | +0.17351 HTG | +0.12232 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.20 EUR = 28.492245 HTG | +0.439843 HTG | +0.309702 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.20 EUR = 28.46183 HTG | -0.15206 HTG | -0.10674 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.20 EUR = 28.480232 HTG | +0.091998 HTG | +0.064647 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2640 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0076 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1809 | 0.6820 | 0.0059 | 0.0071 |
GBP | 0.7911 | 0.8468 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.0060 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7316 | 1 | 0.0086 | 0.0104 |
JPY | 159.6955 | 170.9344 | 201.8549 | 116.5703 | 1 | 1.2074 |
HTG | 132.2651 | 141.5736 | 167.1830 | 96.5474 | 0.8282 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
![Haiti](/media/countries/img/ht.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Haiti Gourde = 141,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.