Thursday 20 June 2024
0.00133832 EUR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ euro to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi euro to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
0.00133832 euro =
0,00533 Sheqel Mới của Israel
1 EUR = 3,98 ILS
1 ILS = 0,251 EUR
euro dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 3,98
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 0.00133832 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00133832 euro (EUR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00133832 EUR (euro) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ EUR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00133832 euro ( EUR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 0.00133832 euro ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00133832 EUR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00133832 EUR = 0.00533 ILS | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00133832 EUR = 0.005342 ILS | +0.005644 ILS | +0.141604 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00133832 EUR = 0.005334 ILS | -0.005458 ILS | -0.136744 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00133832 EUR = 0.005334 ILS | -0.000442 ILS | -0.011089 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00133832 EUR = 0.005343 ILS | +0.006780 ILS | +0.170117 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00133832 EUR = 0.005343 ILS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00133832 EUR = 0.005340 ILS | -0.002543 ILS | -0.063698 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.2696 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1834 | 0.6789 | 0.0059 | 0.2509 |
GBP | 0.7865 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.2120 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.3696 |
JPY | 158.0825 | 169.8588 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 42.6219 |
ILS | 3.7090 | 3.9852 | 4.7160 | 2.7057 | 0.0235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
![Israel](/media/countries/img/il.png)
![Palestine](/media/countries/img/ps.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Sheqel Mới của Israel = 3,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.