Sunday 28 April 2024
0.00077402 EUR đến IQD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi euro to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
0.00077402 euro =
1,09 Dinar Iraq
1 EUR = 1.406,47 IQD
1 IQD = 0,000711 EUR
euro dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 1.406,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 0.00077402 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00077402 euro (EUR) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00077402 EUR (euro) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ EUR to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00077402 euro ( EUR ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 0.00077402 euro ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00077402 EUR đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.00077402 EUR = 1.08863572 IQD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.00077402 EUR = 1.08863572 IQD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.00077402 EUR = 1.08710674 IQD | -1.97537888 IQD | -0.14044944 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.00077402 EUR = 1.08558205 IQD | -1.96983784 IQD | -0.14025245 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.00077402 EUR = 1.08558205 IQD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.00077402 EUR = 1.08103352 IQD | -5.87649949 IQD | -0.41899441 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.00077402 EUR = 1.07802228 IQD | -3.89038453 IQD | -0.27855153 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0010 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1191 |
IQD | 1,309.6309 | 1,405.0778 | 1,637.1409 | 958.7552 | 8.3981 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dinar Iraq = 1.406,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.