Tuesday 25 June 2024
0.00001961 EUR đến JMD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Jamaica
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Jamaica của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Jamaica loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Jamaica hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Jamaica máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Jamaica?
0.00001961 euro =
0,00328 Đồng Jamaica
1 EUR = 167,20 JMD
1 JMD = 0,00598 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Jamaica = 167,20
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Jamaica
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Jamaica với số lượng 0.00001961 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001961 euro (EUR) và Đồng Jamaica (JMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001961 EUR (euro) sang JMD (Đồng Jamaica) ✅ EUR to JMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Jamaica (JMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001961 euro ( EUR ) trong Đồng Jamaica ( JMD )
So sánh giá của 0.00001961 euro ở Đồng Jamaica trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001961 EUR đến JMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00001961 EUR = 0.003282 JMD | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00001961 EUR = 0.003262 JMD | -1.025644 JMD | -0.612834 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00001961 EUR = 0.003262 JMD | +0.009056 JMD | +0.005444 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00001961 EUR = 0.003268 JMD | +0.323885 JMD | +0.194708 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00001961 EUR = 0.003264 JMD | -0.203950 JMD | -0.122369 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00001961 EUR = 0.003282 JMD | +0.877909 JMD | +0.527386 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00001961 EUR = 0.003273 JMD | -0.424405 JMD | -0.253615 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JMD | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0064 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1818 | 0.6826 | 0.0058 | 0.0060 |
GBP | 0.7890 | 0.8462 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0050 |
CAD | 1.3660 | 1.4650 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0087 |
JPY | 159.6815 | 171.2577 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 1.0214 |
JMD | 156.3337 | 167.6671 | 198.1481 | 114.4505 | 0.9790 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Jamaica (JMD)
![Jamaica](/media/countries/img/jm.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to JMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Jamaica = 167,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.