Friday 21 June 2024
1046 EUR đến JMD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Jamaica
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Jamaica của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Jamaica loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Jamaica hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Jamaica máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Jamaica?
1046 euro =
173.985,36 Đồng Jamaica
1 EUR = 166,33 JMD
1 JMD = 0,00601 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Jamaica = 166,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Jamaica
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Jamaica với số lượng 1046 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 euro (EUR) và Đồng Jamaica (JMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 EUR (euro) sang JMD (Đồng Jamaica) ✅ EUR to JMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Jamaica (JMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 euro ( EUR ) trong Đồng Jamaica ( JMD )
So sánh giá của 1046 euro ở Đồng Jamaica trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 EUR đến JMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1046 EUR = 174,121.452784 JMD | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1046 EUR = 175,039.745598 JMD | +0.877909 JMD | +0.527386 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1046 EUR = 174,595.817968 JMD | -0.424405 JMD | -0.253615 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1046 EUR = 174,952.878436 JMD | +0.341358 JMD | +0.204507 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1046 EUR = 174,060.0484 JMD | -0.8536 JMD | -0.5103 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1046 EUR = 174,088.976576 JMD | +0.027656 JMD | +0.016620 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1046 EUR = 174,465.61398 JMD | +0.36007 JMD | +0.21635 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JMD | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0064 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1818 | 0.6828 | 0.0059 | 0.0060 |
GBP | 0.7910 | 0.8462 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0051 |
CAD | 1.3690 | 1.4646 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0088 |
JPY | 159.4540 | 170.5801 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 1.0240 |
JMD | 155.7097 | 166.5745 | 196.8542 | 113.7360 | 0.9765 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Jamaica (JMD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to JMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Jamaica = 166,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.