Tuesday 25 June 2024
0.00022848 EUR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ euro to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi euro to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Yen Nhật?
0.00022848 euro =
0,0391 Yen Nhật
1 EUR = 171,27 JPY
1 JPY = 0,00584 EUR
euro dĩ nhiên đến Yen Nhật = 171,27
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.00022848 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00022848 euro (EUR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00022848 EUR (euro) sang JPY (Yen Nhật) ✅ EUR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00022848 euro ( EUR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 0.00022848 euro ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00022848 EUR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 0.00022848 EUR = 0.039131 JPY | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.00022848 EUR = 0.039048 JPY | -0.364072 JPY | -0.212578 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00022848 EUR = 0.0391 JPY | +0.1182 JPY | +0.0692 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00022848 EUR = 0.039050 JPY | -0.107038 JPY | -0.062588 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00022848 EUR = 0.038882 JPY | -0.733811 JPY | -0.429349 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00022848 EUR = 0.038811 JPY | -0.313036 JPY | -0.183946 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00022848 EUR = 0.038740 JPY | -0.311044 JPY | -0.183112 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7321 | 0.0063 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6824 | 0.0058 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5773 | 0.0049 |
CAD | 1.3660 | 1.4654 | 1.7323 | 1 | 0.0086 |
JPY | 159.6175 | 171.2276 | 202.4164 | 116.8499 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
![Nhật Bản](/media/countries/img/jp.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Yen Nhật = 171,27.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.