Saturday 27 April 2024
1.00001000 EUR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ euro to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi euro to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1.00001000 euro =
168,93 Yen Nhật
1 EUR = 168,93 JPY
1 JPY = 0,00592 EUR
euro dĩ nhiên đến Yen Nhật = 168,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1.00001000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00001000 euro (EUR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00001000 EUR (euro) sang JPY (Yen Nhật) ✅ EUR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00001000 euro ( EUR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1.00001000 euro ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00001000 EUR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1.00001000 EUR = 168.15369094 JPY | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1.00001000 EUR = 166.77951968 JPY | -1.37415752 JPY | -0.81721147 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1.00001000 EUR = 165.59198543 JPY | -1.18752238 JPY | -0.71203842 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1.00001000 EUR = 165.23628553 JPY | -0.35569635 JPY | -0.21480502 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1.00001000 EUR = 164.63780046 JPY | -0.59847908 JPY | -0.36219954 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1.00001000 EUR = 164.93650008 JPY | +0.29869663 JPY | +0.18142834 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1.00001000 EUR = 164.93650008 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7321 | 0.0064 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6824 | 0.0060 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0051 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7096 | 1 | 0.0088 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 195.1721 | 114.1632 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Yen Nhật = 168,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.