Tuesday 04 June 2024
1.00800 EUR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ euro to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi euro to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1.00800 euro =
169,81 Yen Nhật
1 EUR = 168,46 JPY
1 JPY = 0,00594 EUR
euro dĩ nhiên đến Yen Nhật = 168,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1.00800 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.00800 euro (EUR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.00800 EUR (euro) sang JPY (Yen Nhật) ✅ EUR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.00800 euro ( EUR ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1.00800 euro ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.00800 EUR đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1.00800 EUR = 171.739377 JPY | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1.00800 EUR = 172.037998 JPY | +0.296251 JPY | +0.173880 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1.00800 EUR = 172.098467 JPY | +0.059989 JPY | +0.035149 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1.00800 EUR = 172.085205 JPY | -0.013157 JPY | -0.007706 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1.00800 EUR = 171.252455 JPY | -0.826140 JPY | -0.483917 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1.00800 EUR = 171.652712 JPY | +0.397080 JPY | +0.233723 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1.00800 EUR = 172.03552 JPY | +0.37977 JPY | +0.22301 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0872 | 1.2764 | 0.7303 | 0.0065 |
EUR | 0.9198 | 1 | 1.1740 | 0.6717 | 0.0059 |
GBP | 0.7835 | 0.8518 | 1 | 0.5722 | 0.0051 |
CAD | 1.3693 | 1.4887 | 1.7477 | 1 | 0.0088 |
JPY | 154.8740 | 168.3761 | 197.6771 | 113.1058 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Yen Nhật = 168,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.