Saturday 15 June 2024
0.000001140 EUR đến KES - chuyển đổi tiền tệ euro to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi euro to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
0.000001140 euro =
0,000158 Kenya Shilling
1 EUR = 138,29 KES
1 KES = 0,00723 EUR
euro dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 138,29
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 0.000001140 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000001140 euro (EUR) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000001140 EUR (euro) sang KES (Kenya Shilling) ✅ EUR to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000001140 euro ( EUR ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 0.000001140 euro ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000001140 EUR đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000001140 EUR = 0.000158 KES | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000001140 EUR = 0.000157 KES | -0.308108 KES | -0.222805 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000001140 EUR = 0.000158 KES | +0.972603 KES | +0.704897 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.000001140 EUR = 0.000158 KES | -0.412579 KES | -0.296925 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000001140 EUR = 0.000159 KES | +0.737793 KES | +0.532556 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000001140 EUR = 0.000161 KES | +2.282782 KES | +1.639036 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000001140 EUR = 0.000162 KES | +0.498870 KES | +0.352412 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2672 | 0.7279 | 0.0064 | 0.0078 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1845 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0072 |
GBP | 0.7891 | 0.8443 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0061 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0106 |
JPY | 157.4250 | 168.4222 | 199.4891 | 114.5889 | 1 | 1.2203 |
KES | 129.0004 | 138.0118 | 163.4693 | 93.8987 | 0.8194 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
![Kenya](/media/countries/img/ke.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Kenya Shilling = 138,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.