Friday 10 May 2024

0.00002050 EUR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ euro to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi euro to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

0.00002050 euro =

0,00195 Som Kyrgystani

1 EUR = 95,25 KGS

1 KGS = 0,0105 EUR

euro đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:10:12 GMT+2 10 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 95,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.00002050 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00002050 euro (EUR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00002050 EUR (euro) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ EUR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00002050 euro ( EUR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 0.00002050 euro ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00002050 EUR đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 0.00002050 EUR = 0.00195257 KGS - -
Mai 9, 2024 thứ năm 0.00002050 EUR = 0.00194700 KGS -0.27138522 KGS -0.28492734 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 0.00002050 EUR = 0.00195015 KGS +0.15359478 KGS +0.16171994 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 0.00002050 EUR = 0.00195704 KGS +0.33601784 KGS +0.35322196 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 0.00002050 EUR = 0.00195685 KGS -0.00911277 KGS -0.00954563 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 0.00002050 EUR = 0.00195835 KGS +0.07295092 KGS +0.07642339 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 0.00002050 EUR = 0.00195835 KGS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGS
USD11.07801.25170.73100.00640.0113
EUR0.927611.16100.67810.00600.0105
GBP0.79890.861310.58400.00510.0090
CAD1.36801.47471.712210.00880.0155
JPY155.7315167.8863194.9239113.842611.7619
KGS88.387195.2857110.631264.61260.56761

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 10, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Som Kyrgystani = 95,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.