Thursday 02 May 2024
0.6867967967 EUR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ euro to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi euro to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.6867967967 euro =
2.991,29 Riel Campuchia
1 EUR = 4.355,42 KHR
1 KHR = 0,000230 EUR
euro dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4.355,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.6867967967 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.6867967967 euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.6867967967 EUR (euro) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ EUR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.6867967967 euro ( EUR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.6867967967 euro ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.6867967967 EUR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.6867967967 EUR = 2,999.11264934 KHR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.6867967967 EUR = 2,986.07302913 KHR | -18.98614012 KHR | -0.43478261 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.6867967967 EUR = 2,999.11264934 KHR | +18.98614012 KHR | +0.43668122 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.6867967967 EUR = 2,999.11264934 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.6867967967 EUR = 2,999.11264934 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.6867967967 EUR = 2,986.07302913 KHR | -18.98614012 KHR | -0.43478261 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.6867967967 EUR = 2,986.07302913 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0002 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1728 | 0.6805 | 0.0061 | 0.0002 |
GBP | 0.7985 | 0.8527 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0002 |
CAD | 1.3761 | 1.4695 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0003 |
JPY | 154.6798 | 165.1882 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 0.0381 |
KHR | 4,065.0002 | 4,341.1633 | 5,091.1143 | 2,954.0972 | 26.2801 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Riel Campuchia = 4.355,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.