Friday 31 May 2024
865 EUR đến KWD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dinar Kuwait
Bộ chuyển đổi euro to Dinar Kuwait của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Kuwait loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dinar Kuwait máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dinar Kuwait?
865 euro =
287,56 Dinar Kuwait
1 EUR = 0,332 KWD
1 KWD = 3,01 EUR
euro dĩ nhiên đến Dinar Kuwait = 0,332
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dinar Kuwait
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dinar Kuwait với số lượng 865 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 865 euro (EUR) và Dinar Kuwait (KWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 865 EUR (euro) sang KWD (Dinar Kuwait) ✅ EUR to KWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dinar Kuwait (KWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 865 euro ( EUR ) trong Dinar Kuwait ( KWD )
So sánh giá của 865 euro ở Dinar Kuwait trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 865 EUR đến KWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 865 EUR = 287.555410 KWD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 865 EUR = 286.830540 KWD | -0.000838 KWD | -0.252080 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 865 EUR = 288.046730 KWD | +0.001406 KWD | +0.424010 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 865 EUR = 288.267305 KWD | +0.000255 KWD | +0.076576 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 865 EUR = 288.150530 KWD | -0.000135 KWD | -0.040509 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 865 EUR = 288.264710 KWD | +0.000132 KWD | +0.039625 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 865 EUR = 288.264710 KWD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 3.2572 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 3.0007 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.5719 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 4.4531 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 511.2375 |
KWD | 0.3070 | 0.3333 | 0.3888 | 0.2246 | 0.0020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to KWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dinar Kuwait = 0,332.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.