Saturday 15 June 2024
0.185 EUR đến LAK - chuyển đổi tiền tệ euro to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi euro to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
0.185 euro =
4.321,05 Hòn đảo Lào
1 EUR = 23.357,01 LAK
1 LAK = 0,0000428 EUR
euro dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 23.357,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 0.185 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.185 euro (EUR) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.185 EUR (euro) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ EUR to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.185 euro ( EUR ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 0.185 euro ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.185 EUR đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.185 EUR = 4,337.190600 LAK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.185 EUR = 4,326.52217 LAK | -57.66717 LAK | -0.24598 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.185 EUR = 4,356.992161 LAK | +164.702639 LAK | +0.704261 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.185 EUR = 4,319.28214 LAK | -203.83797 LAK | -0.86551 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.185 EUR = 4,315.69019 LAK | -19.41595 LAK | -0.08316 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.185 EUR = 4,328.590144 LAK | +69.729502 LAK | +0.298908 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.185 EUR = 4,343.797668 LAK | +82.202833 LAK | +0.351327 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0000 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0001 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 0.0072 |
LAK | 21,788.5951 | 23,357.0190 | 27,583.2585 | 15,844.5225 | 138.3974 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Hòn đảo Lào = 23.357,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.