Thursday 16 May 2024

00020000 EUR đến LAK - chuyển đổi tiền tệ euro to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi euro to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

00020000 euro =

461.860.132,91 Hòn đảo Lào

1 EUR = 23.093,01 LAK

1 LAK = 0,0000433 EUR

euro đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:12 GMT+2 16 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 23.093,01

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 00020000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00020000 euro (EUR) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00020000 EUR (euro) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ EUR to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00020000 euro ( EUR ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 00020000 euro ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00020000 EUR đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 16, 2024 thứ năm 00020000 EUR = 461,860,132.90996003 LAK - -
Mai 15, 2024 Thứ Tư 00020000 EUR = 461,636,005.22636002 LAK -11.20638418 LAK -0.04852718 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 00020000 EUR = 460,064,968.99471998 LAK -78.55181158 LAK -0.34031926 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 00020000 EUR = 460,032,291.04659998 LAK -1.63389741 LAK -0.00710290 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 00020000 EUR = 459,956,825.69260001 LAK -3.77326770 LAK -0.01640436 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 00020000 EUR = 460,353,663.47950006 LAK +19.84188934 LAK +0.08627718 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 00020000 EUR = 457,990,658.04395998 LAK -118.15027178 LAK -0.51330219 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAK
USD11.08871.26680.73520.00650.0000
EUR0.918511.16350.67520.00590.0000
GBP0.78940.859410.58030.00510.0000
CAD1.36021.48091.723110.00880.0001
JPY154.6760168.4005195.9407113.711910.0073
LAK21,222.357923,105.427126,884.094415,601.8643137.20531

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 16, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Hòn đảo Lào = 23.093,01.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.