Thursday 13 June 2024

0.00220000 EUR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ euro to Denar Macedonian

Bộ chuyển đổi euro to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Denar Macedonian?

Amount
From
To

0.00220000 euro =

0,135 Denar Macedonian

1 EUR = 61,57 MKD

1 MKD = 0,0162 EUR

euro đến Denar Macedonian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:55:12 GMT+2 13 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 61,57

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Denar Macedonian

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.00220000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00220000 euro (EUR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00220000 EUR (euro) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ EUR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00220000 euro ( EUR ) trong Denar Macedonian ( MKD )

So sánh giá của 0.00220000 euro ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00220000 EUR đến MKD Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00220000 EUR = 0.135555 MKD - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00220000 EUR = 0.135420 MKD -0.061235 MKD -0.099382 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00220000 EUR = 0.135521 MKD +0.045826 MKD +0.074448 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00220000 EUR = 0.134907 MKD -0.279110 MKD -0.453098 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00220000 EUR = 0.135381 MKD +0.215438 MKD +0.351327 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00220000 EUR = 0.135381 MKD - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00220000 EUR = 0.135574 MKD +0.087750 MKD +0.142598 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMKD
USD11.08021.27630.72760.00640.0175
EUR0.925811.18150.67350.00590.0162
GBP0.78350.846410.57010.00500.0137
CAD1.37441.48471.754210.00880.0240
JPY156.7745169.3468200.0874114.063512.7378
MKD57.263561.855773.084041.66290.36531

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho MKD là ден. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Denar Macedonian = 61,57.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.