Friday 21 June 2024
0.0573 EUR đến MKD - chuyển đổi tiền tệ euro to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi euro to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.0573 euro =
3,53 Denar Macedonian
1 EUR = 61,57 MKD
1 MKD = 0,0162 EUR
euro dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 61,57
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.0573 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0573 euro (EUR) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0573 EUR (euro) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ EUR to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0573 euro ( EUR ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.0573 euro ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0573 EUR đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0573 EUR = 3.52544 MKD | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0573 EUR = 3.531026 MKD | +0.097433 MKD | +0.158361 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0573 EUR = 3.529773 MKD | -0.021852 MKD | -0.035461 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0573 EUR = 3.52640 MKD | -0.05884 MKD | -0.09552 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0573 EUR = 3.528745 MKD | +0.040901 MKD | +0.066459 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0573 EUR = 3.529332 MKD | +0.010235 MKD | +0.016620 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0573 EUR = 3.54512 MKD | +0.27549 MKD | +0.44727 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2653 | 0.7309 | 0.0063 | 0.0174 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1807 | 0.6821 | 0.0059 | 0.0162 |
GBP | 0.7903 | 0.8469 | 1 | 0.5777 | 0.0050 | 0.0137 |
CAD | 1.3681 | 1.4661 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0238 |
JPY | 158.9045 | 170.2883 | 201.0635 | 116.1468 | 1 | 2.7603 |
MKD | 57.5683 | 61.6924 | 72.8417 | 42.0779 | 0.3623 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Denar Macedonian = 61,57.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.