Thursday 09 May 2024
0.5000000 EUR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ euro to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi euro to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
0.5000000 euro =
1.128,72 Myanma Kyat
1 EUR = 2.257,43 MMK
1 MMK = 0,000443 EUR
euro dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 2.257,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 0.5000000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.5000000 euro (EUR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.5000000 EUR (euro) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ EUR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.5000000 euro ( EUR ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 0.5000000 euro ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.5000000 EUR đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.5000000 EUR = 1,131.22171946 MMK | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.5000000 EUR = 1,131.22171946 MMK | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.5000000 EUR = 1,128.66817156 MMK | -5.10709580 MMK | -0.22573363 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.5000000 EUR = 1,128.66817156 MMK | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.5000000 EUR = 1,128.66817156 MMK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.5000000 EUR = 1,123.59550562 MMK | -10.14533188 MMK | -0.44943820 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.5000000 EUR = 1,121.07623318 MMK | -5.03854487 MMK | -0.22421525 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2499 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0005 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1621 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0004 |
GBP | 0.8001 | 0.8605 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.0004 |
CAD | 1.3719 | 1.4755 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.0007 |
JPY | 155.5469 | 167.2926 | 194.4118 | 113.3794 | 1 | 0.0741 |
MMK | 2,100.5174 | 2,259.1310 | 2,625.3514 | 1,531.0842 | 13.5041 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Myanma Kyat = 2.257,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.