Wednesday 15 May 2024

1 EUR đến MOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Macaca Pataca

Bộ chuyển đổi euro to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Macaca Pataca?

Amount
From
To

1 euro =

8,70 Macaca Pataca

1 EUR = 8,70 MOP

1 MOP = 0,115 EUR

euro đến Macaca Pataca conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:40:12 GMT+2 14 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 8,70

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Macaca Pataca

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ EUR to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Macaca Pataca ( MOP )

So sánh giá của 1 euro ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EUR đến MOP Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1 EUR = 8.68145987 MOP - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1 EUR = 8.68236438 MOP +0.00090451 MOP +0.01041884 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1 EUR = 8.67377917 MOP -0.00858522 MOP -0.09888108 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1 EUR = 8.68130914 MOP +0.00752998 MOP +0.08681309 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1 EUR = 8.64147389 MOP -0.03983525 MOP -0.45886226 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1 EUR = 8.64962115 MOP +0.00814726 MOP +0.09428087 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1 EUR = 8.67814496 MOP +0.02852381 MOP +0.32976951 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMOP
USD11.08181.25910.73250.00640.1243
EUR0.924411.16380.67710.00590.1149
GBP0.79420.859210.58180.00510.0987
CAD1.36521.47691.718810.00870.1697
JPY156.4150169.2144196.9354114.5771119.4409
MOP8.04578.704010.12995.89360.05141

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to MOP máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Macaca Pataca là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho MOP là MOP$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Macaca Pataca được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Macaca Pataca = 8,70.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.