Sunday 16 June 2024
0.04 EUR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ euro to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi euro to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
0.04 euro =
0,661 Maldivian Rufiyaa
1 EUR = 16,52 MVR
1 MVR = 0,0605 EUR
euro dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 16,52
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 0.04 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.04 euro (EUR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.04 EUR (euro) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ EUR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.04 euro ( EUR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 0.04 euro ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.04 EUR đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.04 EUR = 0.660787 MVR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.04 EUR = 0.660787 MVR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.04 EUR = 0.663586 MVR | +0.069979 MVR | +0.423610 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.04 EUR = 0.666517 MVR | +0.073277 MVR | +0.441703 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.04 EUR = 0.661452 MVR | -0.126618 MVR | -0.759879 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.04 EUR = 0.663147 MVR | +0.042370 MVR | +0.256224 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.04 EUR = 0.663923 MVR | +0.019392 MVR | +0.116970 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0649 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0605 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0513 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0892 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 10.2142 |
MVR | 15.4104 | 16.5197 | 19.5088 | 11.2063 | 0.0979 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
![Maldives](/media/countries/img/mv.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Maldivian Rufiyaa = 16,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.