Saturday 11 May 2024
0.826059 EUR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ euro to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi euro to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
0.826059 euro =
13,77 Maldivian Rufiyaa
1 EUR = 16,67 MVR
1 MVR = 0,0600 EUR
euro dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 16,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 0.826059 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.826059 euro (EUR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.826059 EUR (euro) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ EUR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.826059 euro ( EUR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 0.826059 euro ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.826059 EUR đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.826059 EUR = 13.76168660 MVR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.826059 EUR = 13.69529320 MVR | -0.08037368 MVR | -0.48245105 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.826059 EUR = 13.72692678 MVR | +0.03829458 MVR | +0.23098142 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.826059 EUR = 13.73149041 MVR | +0.00552457 MVR | +0.03324579 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.826059 EUR = 13.56418719 MVR | -0.20253180 MVR | -1.21839080 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.826059 EUR = 13.56998062 MVR | +0.00701333 MVR | +0.04271117 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.826059 EUR = 13.56998062 MVR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0647 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0600 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0517 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0885 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 10.0829 |
MVR | 15.4504 | 16.6664 | 19.3501 | 11.2954 | 0.0992 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Maldivian Rufiyaa = 16,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.