Thursday 02 May 2024
4.88 EUR đến MVR - chuyển đổi tiền tệ euro to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi euro to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
4.88 euro =
78,33 Maldivian Rufiyaa
1 EUR = 16,05 MVR
1 MVR = 0,0623 EUR
euro dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 16,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 4.88 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4.88 euro (EUR) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4.88 EUR (euro) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ EUR to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4.88 euro ( EUR ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 4.88 euro ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4.88 EUR đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 4.88 EUR = 78.32814356 MVR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 4.88 EUR = 80.50414068 MVR | +0.44590105 MVR | +2.77805272 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 4.88 EUR = 80.76662088 MVR | +0.05378692 MVR | +0.32604558 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 4.88 EUR = 80.76127431 MVR | -0.00109561 MVR | -0.00661978 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 4.88 EUR = 80.74791098 MVR | -0.00273839 MVR | -0.01654670 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 4.88 EUR = 80.74791098 MVR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 4.88 EUR = 81.08602097 MVR | +0.06928483 MVR | +0.41872290 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MVR | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 0.0667 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1679 | 0.6799 | 0.0060 | 0.0623 |
GBP | 0.7991 | 0.8562 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 0.0533 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 0.0916 |
JPY | 155.2670 | 166.3638 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 10.3582 |
MVR | 14.9898 | 16.0611 | 18.7583 | 10.9205 | 0.0965 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Maldivian Rufiyaa = 16,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.