Wednesday 19 June 2024
0.00000138 EUR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
0.00000138 euro =
0,0000268 Dollar Namibia
1 EUR = 19,43 NAD
1 NAD = 0,0515 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 19,43
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 0.00000138 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000138 euro (EUR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000138 EUR (euro) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ EUR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000138 euro ( EUR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 0.00000138 euro ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000138 EUR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000138 EUR = 0.000027 NAD | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000138 EUR = 0.000027 NAD | +0.027120 NAD | +0.138323 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000138 EUR = 0.000027 NAD | +0.003263 NAD | +0.016620 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000138 EUR = 0.000027 NAD | +0.091806 NAD | +0.467523 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000138 EUR = 0.00003 NAD | +0.03913 NAD | +0.19836 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000138 EUR = 0.000028 NAD | +0.225775 NAD | +1.142146 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000138 EUR = 0.000028 NAD | -0.039387 NAD | -0.197000 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0551 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0513 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0433 |
CAD | 1.3723 | 1.4737 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0756 |
JPY | 157.8360 | 169.4901 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 8.6916 |
NAD | 18.1596 | 19.5005 | 23.0775 | 13.2327 | 0.1151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
![Namibia](/media/countries/img/na.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Namibia = 19,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.