Monday 13 May 2024
0.0000022 EUR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ euro to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi euro to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0.0000022 euro =
0,0000873 Nicaraguan Córdoba
1 EUR = 39,68 NIO
1 NIO = 0,0252 EUR
euro dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 39,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0.0000022 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000022 euro (EUR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000022 EUR (euro) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ EUR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000022 euro ( EUR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0.0000022 euro ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000022 EUR đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.0000022 EUR = 0.00008730 NIO | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.0000022 EUR = 0.00008728 NIO | -0.00787196 NIO | -0.01983733 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.0000022 EUR = 0.00008736 NIO | +0.03466000 NIO | +0.08736052 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.0000022 EUR = 0.00008695 NIO | -0.18676034 NIO | -0.47031855 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.0000022 EUR = 0.00008709 NIO | +0.06571448 NIO | +0.16627078 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.0000022 EUR = 0.00008716 NIO | +0.03136948 NIO | +0.07923930 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.0000022 EUR = 0.00008716 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | |
USD | 1 | 1.0783 | 1.2560 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0272 |
EUR | 0.9274 | 1 | 1.1649 | 0.6779 | 0.0059 | 0.0252 |
GBP | 0.7962 | 0.8585 | 1 | 0.5820 | 0.0051 | 0.0216 |
CAD | 1.3680 | 1.4751 | 1.7183 | 1 | 0.0088 | 0.0372 |
JPY | 156.1760 | 168.3993 | 196.1641 | 114.1621 | 1 | 4.2436 |
NIO | 36.8025 | 39.6829 | 46.2256 | 26.9020 | 0.2356 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Nicaraguan Córdoba = 39,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.