Wednesday 19 June 2024
0.07406937 EUR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ euro to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi euro to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
0.07406937 euro =
0,844 Krone Na Uy
1 EUR = 11,39 NOK
1 NOK = 0,0878 EUR
euro dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 11,39
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 0.07406937 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.07406937 euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.07406937 EUR (euro) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ EUR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.07406937 euro ( EUR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 0.07406937 euro ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.07406937 EUR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.07406937 EUR = 0.847363 NOK | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.07406937 EUR = 0.846985 NOK | -0.005099 NOK | -0.044571 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.07406937 EUR = 0.848199 NOK | +0.016386 NOK | +0.143297 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.07406937 EUR = 0.848199 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.07406937 EUR = 0.847252 NOK | -0.012781 NOK | -0.111611 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.07406937 EUR = 0.84764 NOK | +0.00529 NOK | +0.04627 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.07406937 EUR = 0.850711 NOK | +0.041403 NOK | +0.361790 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0944 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 0.0879 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0743 |
CAD | 1.3723 | 1.4737 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.1296 |
JPY | 157.8360 | 169.4901 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 14.9035 |
NOK | 10.5906 | 11.3725 | 13.4587 | 7.7172 | 0.0671 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Krone Na Uy = 11,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.