Saturday 15 June 2024
116 EUR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ euro to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi euro to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
116 euro =
1.328,36 Krone Na Uy
1 EUR = 11,45 NOK
1 NOK = 0,0873 EUR
euro dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 11,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 116 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 116 euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 116 EUR (euro) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ EUR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 116 euro ( EUR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 116 euro ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 116 EUR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 116 EUR = 1,328.363328 NOK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 116 EUR = 1,326.880732 NOK | -0.012781 NOK | -0.111611 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 116 EUR = 1,327.49472 NOK | +0.00529 NOK | +0.04627 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 116 EUR = 1,332.297468 NOK | +0.041403 NOK | +0.361790 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 116 EUR = 1,329.327636 NOK | -0.025602 NOK | -0.222911 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 116 EUR = 1,340.977516 NOK | +0.100430 NOK | +0.876374 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 116 EUR = 1,343.902804 NOK | +0.025218 NOK | +0.218146 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0936 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0873 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0739 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.1287 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 14.7349 |
NOK | 10.6825 | 11.4514 | 13.5234 | 7.7676 | 0.0679 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Krone Na Uy = 11,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.