Wednesday 12 June 2024
61.42 EUR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ euro to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi euro to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
61.42 euro =
698,96 Krone Na Uy
1 EUR = 11,38 NOK
1 NOK = 0,0879 EUR
euro dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 11,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 61.42 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 61.42 euro (EUR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 61.42 EUR (euro) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ EUR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 61.42 euro ( EUR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 61.42 euro ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 61.42 EUR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 61.42 EUR = 705.428539 NOK | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 61.42 EUR = 703.856064 NOK | -0.025602 NOK | -0.222911 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 61.42 EUR = 710.024474 NOK | +0.100430 NOK | +0.876374 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 61.42 EUR = 711.573364 NOK | +0.025218 NOK | +0.218146 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 61.42 EUR = 711.573364 NOK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 61.42 EUR = 706.186032 NOK | -0.087713 NOK | -0.757101 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 61.42 EUR = 706.174300 NOK | -0.000191 NOK | -0.001661 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | |
USD | 1 | 1.0752 | 1.2840 | 0.7274 | 0.0064 | 0.0951 |
EUR | 0.9300 | 1 | 1.1941 | 0.6765 | 0.0060 | 0.0885 |
GBP | 0.7788 | 0.8374 | 1 | 0.5665 | 0.0050 | 0.0741 |
CAD | 1.3748 | 1.4782 | 1.7652 | 1 | 0.0088 | 0.1308 |
JPY | 155.8860 | 167.6158 | 200.1580 | 113.3923 | 1 | 14.8324 |
NOK | 10.5098 | 11.3006 | 13.4946 | 7.6449 | 0.0674 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Krone Na Uy = 11,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.