Sunday 09 June 2024

0005590 EUR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ euro to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi euro to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0005590 euro =

812.263,88 Rupee Nepal

1 EUR = 145,31 NPR

1 NPR = 0,00688 EUR

euro đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:15:11 GMT+2 8 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 145,31

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0005590 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0005590 euro (EUR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0005590 EUR (euro) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ EUR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0005590 euro ( EUR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0005590 euro ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0005590 EUR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0005590 EUR = 806,843.298950 NPR - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0005590 EUR = 812,033.681030 NPR +0.928512 NPR +0.643295 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0005590 EUR = 810,913.009010 NPR -0.200478 NPR -0.138008 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 0005590 EUR = 813,074.253940 NPR +0.386627 NPR +0.266520 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0005590 EUR = 810,580.510220 NPR -0.446108 NPR -0.306706 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 0005590 EUR = 809,553.951440 NPR -0.183642 NPR -0.126645 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0005590 EUR = 809,941.455830 NPR +0.069321 NPR +0.047866 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPR
USD11.08141.27000.72610.00640.0074
EUR0.924711.17440.67140.00590.0069
GBP0.78740.851510.57170.00500.0059
CAD1.37731.48941.749210.00880.0102
JPY156.7275169.4894199.0517113.797411.1664
NPR134.3665145.3076170.652197.56150.85731

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 09, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Rupee Nepal = 145,31.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.