Saturday 15 June 2024
1.755 EUR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ euro to Oman Rial
Bộ chuyển đổi euro to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Oman Rial?
1.755 euro =
0,723 Oman Rial
1 EUR = 0,412 OMR
1 OMR = 2,43 EUR
euro dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,412
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1.755 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.755 euro (EUR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.755 EUR (euro) sang OMR (Oman Rial) ✅ EUR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.755 euro ( EUR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1.755 euro ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.755 EUR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.755 EUR = 0.723243 OMR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.755 EUR = 0.725408 OMR | +0.001234 OMR | +0.299439 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.755 EUR = 0.730522 OMR | +0.002914 OMR | +0.704992 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.755 EUR = 0.725563 OMR | -0.002826 OMR | -0.678916 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1.755 EUR = 0.727128 OMR | +0.000892 OMR | +0.215758 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1.755 EUR = 0.728093 OMR | +0.000550 OMR | +0.132748 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 1.755 EUR = 0.730652 OMR | +0.001458 OMR | +0.351437 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 2.6020 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 2.4272 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 2.0554 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 3.5781 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 409.6414 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4865 | 0.2795 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Oman Rial = 0,412.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.