Thursday 02 May 2024
200.9 EUR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ euro to Oman Rial
Bộ chuyển đổi euro to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Oman Rial?
200.9 euro =
82,78 Oman Rial
1 EUR = 0,412 OMR
1 OMR = 2,43 EUR
euro dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,412
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 200.9 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 200.9 euro (EUR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 200.9 EUR (euro) sang OMR (Oman Rial) ✅ EUR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 200.9 euro ( EUR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 200.9 euro ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 200.9 EUR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 200.9 EUR = 82.78466345 OMR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 200.9 EUR = 82.60894594 OMR | -0.00087465 OMR | -0.21225853 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 200.9 EUR = 82.97199148 OMR | +0.00180710 OMR | +0.43947484 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 200.9 EUR = 82.88500891 OMR | -0.00043296 OMR | -0.10483365 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 200.9 EUR = 82.70716312 OMR | -0.00088525 OMR | -0.21456931 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 200.9 EUR = 82.70716312 OMR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 200.9 EUR = 82.97017534 OMR | +0.00130917 OMR | +0.31800416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2514 | 0.7285 | 0.0064 | 2.5978 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1679 | 0.6799 | 0.0060 | 2.4245 |
GBP | 0.7991 | 0.8562 | 1 | 0.5822 | 0.0051 | 2.0759 |
CAD | 1.3726 | 1.4707 | 1.7177 | 1 | 0.0088 | 3.5658 |
JPY | 155.2670 | 166.3638 | 194.3018 | 113.1160 | 1 | 403.3474 |
OMR | 0.3849 | 0.4125 | 0.4817 | 0.2804 | 0.0025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Oman Rial = 0,412.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.