Wednesday 15 May 2024
0.1035 EUR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ euro to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi euro to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.1035 euro =
0,434 Papua New Guinea Kina
1 EUR = 4,19 PGK
1 PGK = 0,239 EUR
euro dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 4,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.1035 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1035 euro (EUR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1035 EUR (euro) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ EUR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1035 euro ( EUR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.1035 euro ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1035 EUR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.1035 EUR = 0.43395135 PGK | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.1035 EUR = 0.43300185 PGK | -0.00917385 PGK | -0.21880190 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.1035 EUR = 0.43294208 PGK | -0.00057750 PGK | -0.01380395 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.1035 EUR = 0.43288052 PGK | -0.00059483 PGK | -0.01422023 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.1035 EUR = 0.43325380 PGK | +0.00360659 PGK | +0.08623216 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.1035 EUR = 0.43079228 PGK | -0.02378276 PGK | -0.56814634 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.1035 EUR = 0.43110989 PGK | +0.00306866 PGK | +0.07372604 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.2582 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1661 | 0.6773 | 0.0059 | 0.2385 |
GBP | 0.7921 | 0.8575 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.2045 |
CAD | 1.3639 | 1.4766 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.3521 |
JPY | 155.8250 | 168.6984 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 40.2281 |
PGK | 3.8735 | 4.1935 | 4.8901 | 2.8401 | 0.0249 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Papua New Guinea Kina = 4,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.