Wednesday 12 June 2024

0.00050 EUR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Rupi Pakistan

Bộ chuyển đổi euro to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?

Amount
From
To

0.00050 euro =

0,150 Đồng Rupi Pakistan

1 EUR = 299,23 PKR

1 PKR = 0,00334 EUR

euro đến Đồng Rupi Pakistan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:50:16 GMT+2 12 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 299,23

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng Rupi Pakistan

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 0.00050 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00050 euro (EUR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00050 EUR (euro) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ EUR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00050 euro ( EUR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )

So sánh giá của 0.00050 euro ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00050 EUR đến PKR Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00050 EUR = 0.149613 PKR - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00050 EUR = 0.149605 PKR -0.015898 PKR -0.005313 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00050 EUR = 0.150833 PKR +2.454977 PKR +0.820484 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00050 EUR = 0.151363 PKR +1.059835 PKR +0.351327 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00050 EUR = 0.150562 PKR -1.601929 PKR -0.529169 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.00050 EUR = 0.151649 PKR +2.174198 PKR +0.722028 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.00050 EUR = 0.151411 PKR -0.476567 PKR -0.157128 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPKR
USD11.07421.27430.72690.00640.0036
EUR0.930911.18620.67660.00590.0033
GBP0.78480.843010.57040.00500.0028
CAD1.37581.47791.753110.00880.0049
JPY157.1830168.8504200.2969114.252610.5643
PKR278.5283299.2029354.9262202.45561.77201

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho PKR là ₨. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng Rupi Pakistan = 299,23.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.