Monday 03 June 2024
0.136 EUR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
0.136 euro =
41,06 Đồng Rupi Pakistan
1 EUR = 301,93 PKR
1 PKR = 0,00331 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 301,93
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 0.136 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.136 euro (EUR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.136 EUR (euro) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ EUR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.136 euro ( EUR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 0.136 euro ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.136 EUR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.136 EUR = 41.061351 PKR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.136 EUR = 41.10915 PKR | +0.35145 PKR | +0.11641 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.136 EUR = 41.036026 PKR | -0.537664 PKR | -0.177874 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.136 EUR = 40.904442 PKR | -0.967533 PKR | -0.320656 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.136 EUR = 41.165630 PKR | +1.920502 PKR | +0.638533 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.136 EUR = 41.104106 PKR | -0.452381 PKR | -0.149454 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.136 EUR = 41.003502 PKR | -0.739737 PKR | -0.244755 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2739 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0036 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1734 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0033 |
GBP | 0.7850 | 0.8522 | 1 | 0.5750 | 0.0050 | 0.0028 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7392 | 1 | 0.0087 | 0.0049 |
JPY | 157.2075 | 170.6729 | 200.2712 | 115.1492 | 1 | 0.5653 |
PKR | 278.1013 | 301.9217 | 354.2814 | 203.6999 | 1.7690 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Rupi Pakistan = 301,93.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.